Có 2 kết quả:

所幸 suǒ xìng ㄙㄨㄛˇ ㄒㄧㄥˋ索性 suǒ xìng ㄙㄨㄛˇ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fortunately (formal writing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) you might as well (do it)
(2) simply
(3) just

Bình luận 0