Có 2 kết quả:
所幸 suǒ xìng ㄙㄨㄛˇ ㄒㄧㄥˋ • 索性 suǒ xìng ㄙㄨㄛˇ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fortunately (formal writing)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) you might as well (do it)
(2) simply
(3) just
(2) simply
(3) just
Bình luận 0